Từ điển Thiều Chửu
狡 - giảo
① Xỏ lá, giảo quyệt, giảo hoạt. ||② Ðẹp, người đẹp mà không có tài đức gọi là giảo. ||③ Ngông cuồng, ngang trái.

Từ điển Trần Văn Chánh
狡 - giảo
① Xảo quyệt, quỷ quyệt, giảo hoạt, giảo quyệt, xỏ lá: 狡計 Mưu kế xảo quyệt; ② (văn) Đẹp mà không có tài đức: 狡童 Đứa trẻ đẹp; ③ (văn) Ngông cuồng, ngang trái; ④ (văn) Khỏe mạnh; ⑤ (văn) Mạnh bạo; ⑥ (văn) Con chó nhỏ; ⑦ Một loài thú theo truyền thuyết giống như chó, có vằn như con báo, sừng giống sừng trâu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
狡 - giảo
Con chó con — Gian trá — Có hại. Làm hại — Gấp rút. Vội vàng.


奸狡 - gian giảo || 狡猾 - giảo hoạt || 狡偽 - giảo nguỵ || 狡譎 - giảo quyệt ||